Có 1 kết quả:
梧桐 wú tóng ㄨˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây ngô đồng, cây vông
Từ điển Trung-Anh
(1) wutong (Firmiana platanifolia)
(2) Chinese parasol tree
(2) Chinese parasol tree
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0